- 相關(guān)推薦
越南語(yǔ)常用縮寫(xiě)詞匯翻譯
導語(yǔ):縮寫(xiě)詞它是用一個(gè)單詞或詞組的簡(jiǎn)寫(xiě)形式來(lái)代表一個(gè)完整的形式,下面是YJBYS小編收集整理的越南語(yǔ)常用縮寫(xiě)詞匯,歡迎參考!
| 縮寫(xiě) | 全稱(chēng) | 中文 | 備注 |
| BTCN | Bộ trưởng chủ nhiệm | 部長(cháng)主任 | |
| BTP | Bộ tư pháp | 司法部 | |
| CA | Công an | 公安 | |
| ĐBSCL | Đồng bằng sông cửu lông | 九龍江平原 | |
| DN | Doanh nghiệp | 企業(yè) | |
| DNNN | Doanh nghiệp nhà nước | 國營(yíng)企業(yè) | |
| DNTN | Doanh nghiệp tư nhân | 私營(yíng)企業(yè) | |
| NSNN | Ngân sách nhà nước | 國家財政政策 |
| GDĐT | Giáo dục đào tạo | 教育部 | |
| GTGT | Thuế giá trị gia tăng | 增值稅 | VAT |
| TNDN | thuế thu ngập doanh nghiệp | 企業(yè)所得稅 | |
| KCN | Khu công nghiệp | 工業(yè)區 | |
| KH&ĐT | Kế hoạch & đầu tư | 計劃投資 | |
| KHKT | Khoa học kỹ thuật | 科學(xué)技術(shù) | |
| KTN | Khối tài nguyên | 資源組 | |
| KTTH | Kinh tế tổng hợp | 綜合財務(wù) |
| LĐ&TB | Lao đồng và thương binh | 勞動(dòng)和傷兵 | |
| NHTM | Ngân hàng thương mại | 商業(yè)銀行 | |
| NK | Ngập khẩu | 進(jìn)口 | |
| NN-PTNT | Nông ngiệp và phát triển nông thôn | 農業(yè)和發(fā)展農村 | |
| NTD | Người tiêu dùng | 消費者 | |
| PCN | Phó chủ nhiệm | 副主任 | |
| QĐ | Quy định | 規定 | |
| QH | Quốc hội | 國會(huì ) |
| TC | Tài chính | 財政 | |
| TCT | Tổng công ty | 總公司 | |
| TH | Truyền hình | 電視 | |
| TNDN | Thu nghiệp daonh nghiệp | 企業(yè)所得稅 | |
| TP | Thành phố | 城市 | |
| TT | Thông tư/ Tính toán | 通知/計算 |
| TTĐT | Thông tin điện tử | 網(wǎng)頁(yè) | |
| TW | Trung ưng | 中央 | |
| UBND | Uỷ ban nhân dân | 人民委員會(huì ) | |
| V/v | Về việc | 關(guān)于… | |
| VPCP | Văn phòng chính phủ | 政府辦公廳 | |
| VT | Văn thư | 文書(shū) | |
| VAT | Value Added Tax | 增值稅 | GTGT |
【越南語(yǔ)常用縮寫(xiě)詞匯翻譯】相關(guān)文章:
越南語(yǔ)商貿詞匯大全08-04
俄語(yǔ)常用詞匯翻譯11-02
翻譯常用詞匯大學(xué)英語(yǔ)08-06
德語(yǔ)翻譯常用英語(yǔ)詞匯11-01
口譯翻譯詞匯精選05-30
俄語(yǔ)中軍事縮寫(xiě)詞匯列表07-03
英語(yǔ)四級常用翻譯詞匯精選09-28
高考英語(yǔ)常用詞匯帶翻譯08-30
電腦重要英文詞匯解釋及縮寫(xiě)06-16